--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tập hợp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tập hợp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tập hợp
+ verb
to assemble, to group up, to gather
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
tập hợp
:
to assemble, to group up, to gather
+
chủ tâm
:
Deliberate intentionviệc làm có chủ tâman action of deliberate intention, an intentional action
+
lõa xõa
:
(of hair) to be flowing
+
cằn cỗi
:
(nói về đất trồng trọt) Exhaustedruộng đất cằn cỗiexhausted fields
+
ăn nhịp
:
To be in tunekèn trống ăn nhịp với nhauThe trumpets and the drums play in tunekế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công cuộc phát triển kinh tế đất nướcthis five-year plan is really in tune with the development of the national economy